Tiếng Trung QTEDU Thái Bình

Từ vựng, Mẫu câu chủ đề Gia đình bằng Tiếng Trung

1. Giới thiệu về tiếng Trung chủ đề gia đình:

Từ vựng và mẫu câu về gia đình bằng tiếng trung

Tiếng Trung, một ngôn ngữ giàu bản sắc văn hóa, có cách diễn đạt rất riêng về các mối quan hệ gia đình. Từ cách xưng hô đến những câu chuyện thường ngày, tất cả đều thể hiện sự tôn trọng và tình cảm sâu sắc. Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu về gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Hoa.

2. Các từ vựng tiếng Trung về gia đình được sử dụng thường ngày:

  • 家庭 (jiā tíng): Gia đình
  • 家人 (jiā rén): Người nhà
  • 父母 (fù mǔ): Bố mẹ
    • 父亲 (fù qīn): Bố
    • 母亲 (mǔ qīn): Mẹ
  • 哥哥 (gē ge): Anh trai
  • 姐姐 (jiě jie): Chị gái
  • 弟弟 (dì di): Em trai
  • 妹妹 (mèi mei): Em gái
  • 爷爷 (yé ye): Ông nội
  • 奶奶 (nǎi nai): Bà nội
  • 外公 (wài gōng): Ông ngoại
  • 外婆 (wài pó): Bà ngoại
  • 丈夫 (zhàng fu): Chồng
  • 妻子 (qī zi): Vợ
  • 儿子 (ér zi): Con trai
  • 女儿 (nǚ ér): Con gái
  • 孩子 (hái zi): Con cái
  • 亲戚 (qīn qi): Họ hàng
  • 表哥 (biǎo gē): Anh họ (con trai của cô, dì)
  • 表姐 (biǎo jiě): Chị họ (con gái của cô, dì)
  • 堂哥 (táng gē): Anh họ (con trai của chú, bác)
  • 堂姐 (táng jiě): Chị họ (con gái của chú, bác)
  • 叔叔 (shū shu): Chú
  • 阿姨 (ā yí): Cô/Dì
  • 嫂子 (sǎo zi): Chị dâu
  • 妹夫 (mèi fu): Em rể
  • 姐夫 (jiě fu): Anh rể
  • 侄子 (zhí zi): Cháu trai (con của anh/em trai)
  • 侄女 (zhí nǚ): Cháu gái (con của anh/em trai)
  • 外甥 (wài shēng): Cháu trai (con của chị/em gái)
  • 外甥女 (wài sheng nǚ): Cháu gái (con của chị/em gái)

3. Các mẫu câu giao tiếp về gia đình:

  • 你家有几口人? (Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?): Nhà bạn có mấy người?
  • 我家有…口人。 (Wǒ jiā yǒu… kǒu rén.): Nhà tôi có… người.
  • 这是我的爸爸/妈妈/哥哥… (Zhè shì wǒ de bà ba/mā ma/gē ge…): Đây là bố/mẹ/anh trai… của tôi.
  • 你和你的家人关系怎么样? (Nǐ hé nǐ de jiā rén guān xi zěn me yàng?): Mối quan hệ của bạn với người nhà như thế nào?
  • 我爱我的家人。 (Wǒ ài wǒ de jiā rén.): Tôi yêu gia đình của mình.
  • 我的家庭很幸福。 (Wǒ de jiā tíng hěn xìng fú.): Gia đình tôi rất hạnh phúc.
  • 你们家有什么爱好吗? (Nǐ men jiā yǒu shén me ài hào ma?): Gia đình bạn có sở thích gì không?
  • 我们家人经常一起… (Wǒ men jiā rén jīng cháng yī qǐ…): Gia đình chúng tôi thường xuyên cùng nhau…
  • 你们家住在哪儿?(Nǐ men jiā zhù zài nǎr?): Nhà bạn ở đâu?

4. Nơi học tiếng Trung tốt nhất tại Thái Bình:

Bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Thái Bình? Trung tâm tiếng Trung QTEdu Thái Bình tự hào là nơi chắp cánh cho đam mê tiếng Trung của bạn!

  • Chuyên dạy tiếng Trung cho mọi đối tượng: Từ trẻ em, người lớn, người đi làm đến những ai có nhu cầu học tiếng Trung để đi du lịch, QTEdu đều có các khóa học phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn.
  • Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm: Các thầy cô tại QTEdu không chỉ có chuyên môn cao mà còn rất tận tâm, nhiệt tình, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên.
  • Phương pháp giảng dạy hiện đại: QTEdu áp dụng phương pháp giảng dạy trực quan, sinh động, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng tiến bộ.
  • Cơ sở vật chất khang trang: Phòng học được trang bị đầy đủ tiện nghi, tạo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 035 932 2233
  • Địa chỉ: 378 Lê Quý Đôn, phường Kỳ Bá, thành phố Thái Bình, Thai Binh.

Kết luận:

Học tiếng Trung về gia đình không chỉ là học từ vựng mà còn là trải nghiệm văn hóa sâu sắc. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích. Đừng quên liên hệ với Trung tâm tiếng Trung QTEdu Thái Bình để được tư vấn và tham gia các khóa học tiếng Trung chất lượng nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang