Tiếng Trung QTEDU Thái Bình

100+ Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Khi Du Lịch – Dễ Nhớ, Dễ Dùng

1. Giới Thiệu

mẫu câu giao tiếp tiếng trung khi du lịch

Khi đi du lịch Trung Quốc, biết một số câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hỏi đường, đặt phòng khách sạn, gọi món ăn và giao tiếp với người bản địa. Dưới đây là hơn 100 mẫu câu giao tiếp thông dụng, dễ nhớ và dễ sử dụng dành cho du khách.

2. Những Câu Chào Hỏi Cơ Bản

  • 你好! (Nǐ hǎo!) – Xin chào!
  • 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?
  • 很高兴认识你! (Hěn gāoxìng rènshì nǐ!) – Rất vui được gặp bạn!
  • 谢谢! (Xièxiè!) – Cảm ơn!
  • 不客气! (Bú kèqì!) – Không có gì!
  • 再见! (Zàijiàn!) – Tạm biệt!

3. Hỏi Đường Và Giao Thông

  • 请问, 去天安门怎么走? (Qǐngwèn, qù Tiān’ānmén zěnme zǒu?) – Xin hỏi, đi đến Thiên An Môn như thế nào?
  • 这个地方离这里远吗? (Zhège dìfāng lí zhèlǐ yuǎn ma?) – Nơi này có xa không?
  • 请给我一张地图! (Qǐng gěi wǒ yī zhāng dìtú!) – Vui lòng cho tôi một bản đồ!
  • 最近的地铁站在哪里? (Zuìjìn de dìtiě zhàn zài nǎlǐ?) – Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
  • 多少钱一张票? (Duōshǎo qián yī zhāng piào?) – Một vé bao nhiêu tiền?

4. Đặt Phòng Khách Sạn

  • 我想预订一个房间! (Wǒ xiǎng yùdìng yīgè fángjiān!) – Tôi muốn đặt một phòng!
  • 你们有空房吗? (Nǐmen yǒu kòng fáng ma?) – Bạn có phòng trống không?
  • 这间房多少钱一晚? (Zhè jiān fáng duōshǎo qián yī wǎn?) – Phòng này giá bao nhiêu một đêm?
  • 请给我一把房间钥匙! (Qǐng gěi wǒ yī bǎ fángjiān yàoshi!) – Vui lòng đưa tôi chìa khóa phòng!
  • 早餐是几点? (Zǎocān shì jǐ diǎn?) – Bữa sáng mấy giờ?

5. Ăn Uống Tại Nhà Hàng

  • 请给我菜单! (Qǐng gěi wǒ càidān!) – Vui lòng đưa tôi thực đơn!
  • 你们有什么特色菜? (Nǐmen yǒu shé me tèsè cài?) – Nhà hàng có món gì đặc biệt không?
  • 我不要辣的! (Wǒ bú yào là de!) – Tôi không ăn cay!
  • 请给我一杯水! (Qǐng gěi wǒ yībēi shuǐ!) – Vui lòng cho tôi một ly nước!
  • 结账! (Jiézhàng!) – Thanh toán!

6. Mua Sắm

  • 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
  • 可以便宜一点吗? (Kěyǐ piányí yīdiǎn ma?) – Có thể giảm giá một chút không?
  • 我想买这个! (Wǒ xiǎng mǎi zhège!) – Tôi muốn mua cái này!
  • 你们接受信用卡吗? (Nǐmen jiēshòu xìnyòngkǎ ma?) – Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
  • 有其他颜色吗? (Yǒu qítā yánsè ma?) – Có màu khác không?

7. Tình Huống Khẩn Cấp

  • 帮帮我! (Bāng bāng wǒ!) – Giúp tôi với!
  • 我迷路了! (Wǒ mílù le!) – Tôi bị lạc!
  • 我需要医生! (Wǒ xūyào yīshēng!) – Tôi cần bác sĩ!
  • 请拨打报警电话! (Qǐng bōdǎ bào jǐng diànhuà!) – Vui lòng gọi cảnh sát!
  • 我丢了钱包! (Wǒ diūle qiánbāo!) – Tôi bị mất ví!

8. Giao Tiếp Khác

  • 你会说英语吗? (Nǐ huì shuō yīngyǔ ma?) – Bạn có nói tiếng Anh không?
  • 我不会说中文! (Wǒ bù huì shuō zhōngwén!) – Tôi không biết nói tiếng Trung!
  • 你能再说一遍吗? (Nǐ néng zài shuō yībiàn ma?) – Bạn có thể nói lại một lần nữa không?
  • 这个是什么意思? (Zhège shì shénme yìsi?) – Cái này có nghĩa là gì?
  • 请慢一点说! (Qǐng màn yīdiǎn shuō!) – Vui lòng nói chậm một chút!

9. Kết Luận

Với hơn 100 câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản trên, bạn có thể tự tin hơn khi đi du lịch Trung Quốc. Hãy luyện tập những câu này trước khi lên đường để có chuyến đi thuận lợi và đáng nhớ hơn!

Nếu bạn muốn học tiếng Trung Du lịch chuyên sâu hơn, hãy tham gia các khóa học tại QTEDU Thái Bình để nâng cao trình độ của mình nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang